
- Kiểu màn hình: Màn hình rộng
- Kích thước màn hình: 23.8Inch IPS
- Độ sáng: 300cd/m2
- Tỷ lệ tương phản: Static: 1,000:1; Dynamic:1,000,000:1
- Độ phân giải: Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng: 5ms
- Góc nhìn: 178°/178°
- Tần số quét: 60HZ
- Cổng giao tiếp: VGA + HDMI

- Màn hình 24-inch (1920 x 1080) với góc viền cực mỏng từ Dell
- Tích hợp loa giải trí 5W với giải thưởng Waves MaxxAudio®
- Tone màu cực chuẩn cùng góc View cực rộng: 178° vertical / 178° horizontal
- Chân đế sang trọng với thiết kế cho phép tăng giảm góc View dễ dàng

- Loại bảng LCD: Công nghệ IPS
- Kích thước bảng: 23,8 inch / 60,5 cm
- Lớp phủ màn hình hiển thị: Chống chói, 3H, Độ lóa 25%
- Khung xem hiệu quả: 527 (Ngang) x 296,5 (Dọc)
- Tỉ lệ kích thước 16:9
- Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 @ 75 Hz*
- Độ sáng 250 cd/m²
- Bước điểm ảnh 0,275 x 0,275 mm
- Góc nhìn 178º (Ngang) / 178º (Dọc)
- Số màu màn hình 16,7 triệu
- Sản phẩm với chân đế (mm) 540 x 416 x 220 mm
- Sản phẩm không kèm chân đế (mm) 540 x 322 x 51 mm
- Đóng gói, tính theo mm (Rộng x Cao x Sâu) 608 x 41

- Kích thước: 23 inch
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ phân giải: FullHD 1920 x 1080 Pixel
- Tần số quét: 60 Hz
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Độ tương phản: 1000:1 (typical), 8 million : 1 (DCR)
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Góc nhìn: 178° / 178°
- Tính hiệu đầu vào: HDMI / VGA
- Loa: 2x 3W
- Kích thước thùng: 522.2 x 152.8 x 404.0 mm
- Khối lượng thùng (kg): 5.38 kg

- Kích thước: 23.8 inch
- Tỉ lệ: 16:9
- Độ phân giải: FullHD 1920 x 1080 Pixel
- Độ sáng: 250 cd/m2
- Độ tương phản: 3000:1, ASUS Smart Contrast Ratio 100000000:1
- Thời gian đáp ứng: 5 ms
- Góc nhìn: 178° / 178°
- Tính hiệu đầu vào: HDMI / VGA
- Khối lượng sản phẩm (kg): 3.7 kg
- Kích thước sản phẩm: 552.4 × 396.9 × 205 mm

- Kiểu màn hình: Màn hình rộng
- Kích thước màn hình 21.5Inch IPS
- Độ sáng 300cd/m2
- Tỷ lệ tương phản Static: 1,000:1; Dynamic:1,000,000:1
- Độ phân giải Full HD (1920x1080)
- Thời gian đáp ứng 5ms
- Góc nhìn 178°/178°
- Tần số quét 60HZ
-Cổng giao tiếp VGA + HDMI
- Phụ kiện đi kèm: 1 cáp VGA, 1 Cáp HDMI

- Kích thước màn hình LED-backlit LCD monitor - 21.5 inches
- Độ sáng 250 cd/m² (typical)
- Thời gian đáp ứng 5 ms (back to white)
- Độ phân giải tối đa 1920 x 1080 @ 60 Hz
- Công suất 18W
- Công suất tối đa 18.2W
- Chế độ chờ 0.3W
- Kích thước 303.7 mm x 50.5 mm x 512.2 mm
- Trọng lượng 4.52 kg

- Panel Size: 21.5 inch
- LCD Panel: IPS
- Optium Resolution: 1920 x 1080, 60 Hz
- Backlight Type: W-LED System
- Effective Viewing Area: 476.64 (H) x 268.11 (V)
- Aspect Ratio: 16:9
- Response Time: 5 ms
- Brightness: 250 cd/m²
- Contrast Ratio: 1000:1
- SmartContrast : 10,000,000:1
- Viewing Angle 178 ˚
- Display: 16.7 M
- Connectivity: 1 x VGA + 1 x HDMI
- Audio(In/Out) : 1 x HDMI Audio out, sRGB
- Kèm : Cáp nguồn + Cáp HDMI + Cáp VGA
5 phút điều chỉnh để laptop chạy lâu hơn khi pin yếu
Cập nhật: 06/03/2021Tắt máy tính như thế nào cho đúng cách?
Cập nhật: 05/03/2021Những dấu hiệu bạn nên thay ổ cứng
Cập nhật: 04/03/2021Mẹo làm mát, tản nhiệt cho laptop đơn giản mà hiệu quả
Cập nhật: 02/03/2021Nên tắt máy tính như thế nào? Shut down, Sleep hay Hibernate?
Cập nhật: 27/02/2021Mẹo tăng tốc máy tính bảng chạy chậm
Cập nhật: 25/02/2021Cách khắc phục sự cố kết nối Internet với laptop của bạn
Cập nhật: 24/02/20215 sai lầm thường gặp khiến máy tính ngày càng chậm và cách khắc phục
Cập nhật: 23/02/2021Làm thế nào để kéo dài pin tuổi thọ của laptop?
Cập nhật: 23/02/2021Cách tắt màn hình đăng nhập, bỏ mật khẩu đăng nhập trong Win 10
Cập nhật: 22/02/2021